您搜索了: những ng kém may mắn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

những ng kém may mắn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

kém may mắn?

英语

unfortunate?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những ngẫu nhiên may mắn.

英语

fortunate accidents.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ là những người may mắn.

英语

they are the fortunate ones.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người kém may mắn?

英语

unfortunate people?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ là những người còn may mắn.

英语

they were the lucky ones.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

với những cô gái như thế... chúng ta kém may mắn.

英语

with girls like that, we're out of luck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

may mắn

英语

luck

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

may mắn.

英语

- lucky.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:

越南语

may mắn hay kém may mắn?

英语

_

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một số đứa trẻ kém may mắn.

英语

some children are less fortunate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc may mắn

英语

good luck

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:

越南语

anh may mắn.

英语

you're lucky.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúc may mắn

英语

you're lucky to have this job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh may mắn.

英语

well, you're lucky.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

# may mắn nhé #

英语

# good luck #

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuac may mắn.

英语

good luck, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

may mắn, may mắn.

英语

good luck, good luck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

may mắn, may mắn!

英语

lucky, lucky!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng có vẻ tôi kém may mắn hay sao ấy.

英语

only thing getting in my way is some bad luck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- filip kém may mắn hơn khi có người bố như thế.

英语

filip wasn't so lucky with his father.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,790,833,098 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認