来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đẹp qua a
through a flexible beautiful tran
最后更新: 2015-12-15
使用频率: 1
质量:
参考:
ngay khi cô sắp bỏ qua 'a'...
just as i was about to give up on him...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tu nhien thay tam nay dth qua a
age to eat old
最后更新: 2021-04-14
使用频率: 1
质量:
参考:
trong một ánh mắt thoáng qua... a lala lala lala.
at a glance that it runs... a lala lala lala.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày nay ngươi sẽ đi ngang qua a-rơ, bờ cõi của dân mô-áp,
thou art to pass over through ar, the coast of moab, this day:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
dòng dõi người ở trước mặt anh em mình, từ ha-vi-la cho đến xu-xơ, đối ngang Ê-díp-tô, chạy qua a-si-ri.
and they dwelt from havilah unto shur, that is before egypt, as thou goest toward assyria: and he died in the presence of all his brethren.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: