您搜索了: nhong nheo (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhong nheo

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

họ cá nheo

英语

sheatfish

最后更新: 2010-04-03
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

quăn, nhăn nheo

英语

crispate

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vẫn nhong nhong, huh?

英语

still running,huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nó vẫn còn chạy nhong nhong kìa.

英语

is he still running around?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

a d dang len con nhong nheo vi a dang rat nho q khi vua thuc day :)

英语

i am in the state of sniveler because i really miss you when i wake up. :)

最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chỉ cần mè nheo chút.

英语

you're doing more of a frown thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi nheo mắt nhìn qua mưa

英语

i squinted through the rain

最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cậu đá lông nheo với tôi.

英语

you gave me kiss me eyes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cháu muốn bị nhăn nheo ư?

英语

do you wanna wrinkle?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh ta nheo mắt nhìn cô ấy.

英语

he narrowed his eyes at her.

最后更新: 2012-06-13
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cái đó nhỏ quá... và nhăn nheo.

英语

that's very small... and shrively.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ba chú mèo con bắt đầu nheo nhéo.

英语

"three little kittens started to bawl,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh nheo mắt vào như là đang ngắm súng ấy.

英语

you're squinting one eye as if you're taking aim with a gun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bỏ cái tay nhăn nheo ra khỏi người tôi!

英语

get your wrinkly hands off me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cổ nói cổ đã quá chán chờ đợi một người đàn ông trong khi hắn chạy nhong nhong làm bia cho người ta bắn.

英语

she said she was plum through waiting on a man whilst he's running around being a target for anybody with a gun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cô y tá tới và nói với hắn: "anh không thể đi nhong nhong như vậy."

英语

and this nurse come up to him and said, "hey, you can't walk around that way."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- em có bao giờ đá lông nheo với ổng không?

英语

- did you ever have a good look at him?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh có nghe câu chuyện về một gã ở nhà thương điên hắn đi nhong trần truồng không gì hết ngoài cái nón và găng tay?

英语

did you hear about the guy at the nuthouse that walked around naked except for hat and gloves?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khi bà trở thành một bà già nhăn nheo queo quắt bà có thể kể về chuyện này.

英语

you can tell about it when you're a dried-up old bitch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

kẻ nào nheo mắt làm cho ưu sầu; còn ai có miệng ngu muội bị sa ngã.

英语

he that winketh with the eye causeth sorrow: but a prating fool shall fall.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,778,071,136 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認