您搜索了: nuôi dưỡng (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nuôi dưỡng

英语

foster

最后更新: 2019-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Để nuôi dưỡng tôi,

英语

in order to raise me,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nuôi dưỡng chúng.

英语

- you grow them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó đang nuôi dưỡng chúng

英语

it's breeding them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô chú sẽ nuôi dưỡng nó.

英语

we could take him and raise him up the rest of the way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai sẽ nuôi dưỡng chúng?

英语

until then, your family has no status.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

(sự) dinh dưỡng, nuôi dưỡng

英语

nutrition

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

memnet đã nuôi dưỡng rameses.

英语

memnet nursed rameses.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngươi được nuôi dưỡng ở đâu?

英语

where were you nurtured?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nuôi nấng, nuôi dưỡng; ủng hộ

英语

to nurture

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

(thuộc) dinh dưỡng, nuôi dưỡng

英语

nutritive

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nỗi đau được nuôi dưỡng bằng im lặng.

英语

sorrow feeds on silence

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì người mẹ đã nuôi dưỡng mình!

英语

fight for the mothers who bore you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xin lỗi, xin lỗi. Được nuôi dưỡng.

英语

bred.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trung tâm nuôi dưỡng bảo trợ trẻ em

英语

child protection center

最后更新: 2021-12-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và tôi đã nuôi dưỡng sự ghét bỏ đó.

英语

and i feed off that hate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tư duy, sáng tạo, nuôi dưỡng lòng nhân ái

英语

thinking, creativity and bringing up benevolence

最后更新: 2019-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nuôi dưỡng động vật còn hơn là săn bắn nó

英语

raising animals rather than hunting them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã được nuôi dưỡng là người công giáo.

英语

i was raised catholic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không phải bẩm sinh, được nuôi dưỡng mới đúng.

英语

not born, bred.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,480,342 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認