来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Để nuôi dưỡng tôi,
in order to raise me,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nuôi dưỡng
foster
最后更新: 2019-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
mà anh đã nuôi dưỡng tôi.
you raised me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta đã nuôi hắn nên người!
-that's far enough. -i made him a man!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con vẫn nên người.
you turned out okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nuôi dưỡng chúng.
- you grow them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó chính là người nuôi dưỡng tôi.
that woman raised me from birth. (crickets chirping)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nên người ta gọi là :
that's why everyone calls her...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó đang nuôi dưỡng chúng
it's breeding them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô chú sẽ nuôi dưỡng nó.
we could take him and raise him up the rest of the way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai sẽ nuôi dưỡng chúng?
until then, your family has no status.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô scatcherd đánh tôi là để dạy dỗ tôi nên người.
miss scatcherd hits me to improve me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó đặt tay nên người tớ! .
- he put his hand on me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi nên đi.
- i better be going.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đã là đúng, khi giao quyền nuôi dưỡng cho tôi.
- you did the right thing, giving me custody.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trung tâm nuôi dưỡng bảo trợ trẻ em
child protection center
最后更新: 2021-12-24
使用频率: 1
质量:
参考:
miệng bự không làm nên người bự.
big mouth don't make a big man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tư duy, sáng tạo, nuôi dưỡng lòng nhân ái
thinking, creativity and bringing up benevolence
最后更新: 2019-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng cần được nuôi dưỡng bằng củi và hơi ấm.
they need to be nurtured with a little kindling and warmth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có người nói tôi nên...
some woman said that i should do some...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: