来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kết quả của phép tính:
fill in the appropriate punctuation mark
最后更新: 2021-07-09
使用频率: 1
质量:
参考:
(việc) tính toán, phép tính
calculation
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
phép tính vị từ cấp cao
high predicate calculus
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
参考:
chỉ là những phép tính.
it's just math.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sơ đồ trình tự các phép tính
sequential circuit
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
参考:
phép tính trung bình là thế đấy.
let's figure that average.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ý em là, thử làm phép tính đi.
i mean, do the math.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là một phép tính kinh tế đơn giản.
it's simple economics.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, ý anh là những phép tính.
- no, i mean the calculations.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: