来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phạt
punishment
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
phạt tiền
fine
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
vé phạt.
what is this? lt's a citation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phạt ai?
on who?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chép phạt.
- writing lines.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ai phạt?
- and by whom?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sẽ phạt nặng
will be severely punished in
最后更新: 2020-10-01
使用频率: 1
质量:
参考:
em bị phạt.
come back here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phạt cô ta?
on her?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phòng phạt.
- it's detention.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
biên lai nộp phạt
tax receipt
最后更新: 2023-11-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chấp nhân đóng phạt.
agree to pay the fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sẽ bị phạt gì?
what penalty?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phạt lùi 10 mét.
- ten-yard penalty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- một quả đá phạt!
- not booked!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cần phải trừng phạt.
we have to make an example of her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sự trừng phạt sao?
a correction?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy trừng phạt chúng.
smite them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- aegon kẻ chinh phạt.
aegon the conqueror.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phạt bao nhiêu? - $ 50.
- how much is a ticket?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: