来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phục vụ chu đáo.
give her the treatment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cổ sẽ phục vụ chu đáo.
her full treatment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mẹ sẽ được phục vụ chu đáo, được không?
you'll have the full treatment, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bà là một hàng xóm chu đáo.
she is a very attentive neighbour.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quy khach
quy khach
最后更新: 2023-05-22
使用频率: 1
质量:
rất chu đáo.
very thoughtful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chu đáo ghê!
how considerate!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ta nói sẽ tự mình phục vụ ngài chu đáo tới bến luôn.
this girl says she'll serve herself up to you instead of the spics.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn rất chu đáo
you are very attentive
最后更新: 2024-01-08
使用频率: 1
质量:
tỉ mỉ, chu đáo
take the time to learn and learn
最后更新: 2021-05-15
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chu đáo quá!
how thoughtful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin chao quy khach
xin chào muhammadraizawan, cảm ơn bạn đã liên hệ với bủm. bủm đã nhận được tin nhắn của bạn và sẽ sớm trả lời sớm nhất có thể nhớ.
最后更新: 2024-02-20
使用频率: 2
质量:
参考:
-phải.rất chu đáo.
it's really thoughtful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chu đáo thế cơ à?
ain't you thoughtful?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô ấy rất chu đáo.
- she genuinely cares.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy chu đáo và hiền lành
he's considerate and gentle
最后更新: 2014-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
em sẽ chăm sóc nó chu đáo.
i will take good care of him
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhưng mà anh rất chu đáo
yeah, you must have had a great role model.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con phải chăm sóc pita cho chu đáo.
- you must look after our pita.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đã tính toán chu đáo chưa?
-do i have to think of everything?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: