您搜索了: phục vụ khach hàng chu đáo (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

phục vụ khach hàng chu đáo

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phục vụ chu đáo.

英语

give her the treatment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cổ sẽ phục vụ chu đáo.

英语

her full treatment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ sẽ được phục vụ chu đáo, được không?

英语

you'll have the full treatment, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bà là một hàng xóm chu đáo.

英语

she is a very attentive neighbour.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quy khach

英语

quy khach

最后更新: 2023-05-22
使用频率: 1
质量:

越南语

rất chu đáo.

英语

very thoughtful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chu đáo ghê!

英语

how considerate!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ta nói sẽ tự mình phục vụ ngài chu đáo tới bến luôn.

英语

this girl says she'll serve herself up to you instead of the spics.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn rất chu đáo

英语

you are very attentive

最后更新: 2024-01-08
使用频率: 1
质量:

越南语

tỉ mỉ, chu đáo

英语

take the time to learn and learn

最后更新: 2021-05-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chu đáo quá!

英语

how thoughtful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin chao quy khach

英语

xin chào muhammadraizawan, cảm ơn bạn đã liên hệ với bủm. bủm đã nhận được tin nhắn của bạn và sẽ sớm trả lời sớm nhất có thể nhớ.

最后更新: 2024-02-20
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

-phải.rất chu đáo.

英语

it's really thoughtful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chu đáo thế cơ à?

英语

ain't you thoughtful?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô ấy rất chu đáo.

英语

- she genuinely cares.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy chu đáo và hiền lành

英语

he's considerate and gentle

最后更新: 2014-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em sẽ chăm sóc nó chu đáo.

英语

i will take good care of him

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhưng mà anh rất chu đáo

英语

yeah, you must have had a great role model.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con phải chăm sóc pita cho chu đáo.

英语

- you must look after our pita.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đã tính toán chu đáo chưa?

英语

-do i have to think of everything?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,530,049 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認