来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tha mạng cho tôi
forgive me
最后更新: 2015-07-14
使用频率: 1
质量:
参考:
nối mạng cho tôi.
patch me into the tac team.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tha mạng cho ngươi
give me the map and i'll spare your life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tha mạng cho ngươi.
i'll let you live.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn sẽ nộp mạng cho anh.
he will come to you now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con bé đã giữ mạng cho mi.
she saved your life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô sẵn sàng thế mạng cho ổng?
you are ready to redeem him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng ông ấy tha mạng cho thần.
but he spared my life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngươi tính đổi mạng cho cô ta?
you're going to exchange your life for hers?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không bao giờ trao tính mạng cho hắn.
he would never take his own life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh patrick bảo cậu tha mạng cho anh ta.
brother patrick told you to spare his live.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao mày không tha mạng cho bà già này?
why don't you spare this old woman's life?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta làm việc về mạng cho công ty felix.
part of a distribution network that hooks up to felix.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu ông đến, thì tôi sẽ tha mạng cho con bé.
if you show, i'll spare her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh giao tiền cho tôi, hay là giao mạng cho tôi?
you gave me your money, or your life?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đã cùng lên kế hoạch đổi án mạng cho nhau.
we planned it together. crisscross.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu ấy có thể giết tôi, nhưng cậu ấy đã tha mạng cho tôi
he could have killed me, but instead he showed me mercy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy trao cho tôi quyền năng của chúa tôi sẽ tha mạng cho anh ta.
if you deliver me the power of god, i will spare him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu không phải lúc nào cũng ở đây. Để làm bảo hiểm nhân mạng cho chú.
i'm not always gonna be here to be your personal safety net.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh lập ra một công ty trên mạng cho người ta download và chia sẻ nhạc miễn phí.
well, i founded an internet company that let folks download and share music for free.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: