您搜索了: quá thận trọng là điểm yếu của tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

quá thận trọng là điểm yếu của tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đó là điểm yếu của tôi.

英语

call it a character flaw.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

công thức là điểm yếu của tôi

英语

formulas are my weak spots

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

jack, đó là điểm yếu của tôi.

英语

jack, it's my fuckin' weakness.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

socola luôn là điểm yếu của tôi.

英语

chocolate was always my downfall.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông quá thận trọng.

英语

you are too cautious.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là một trong các điểm yếu của tôi.

英语

that's one of my weaknesses.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thận trọng.

英语

careful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thận trọng!

英语

be careful!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải thận trọng

英语

be careful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy thận trọng.

英语

be careful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thận trọng nhé?

英语

so there's smart cheerleaders.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thận trọng nha.

英语

- take it easy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng quá yếu để làm đối thủ của tôi

英语

well, they're a little too weak to be our opponents.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thận trọng lời ăn tiếng nói của em.

英语

you should be careful what you say.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tìm điểm yếu của họ.

英语

- find them vulnerable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng thật thận trọng.

英语

they're cautious.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải thận trọng, abraham.

英语

be cautious, abraham.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi hiểu sự thận trọng.

英语

- i understand discretion.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh thận trọng quá, ông lớn.

英语

you're tip-toeing, big man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quá yếu.

英语

you're weak.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,787,123,368 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認