来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quá vô lý
that's absurb
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quá vô dụng.
quite useless.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quá vô dụng!
shut up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
máy mài vô tâm
centreless grinding machine
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
thật quá vô vị.
far too arid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Điều đó quá vô lý
that's ridiculous!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
robert quá vô tâm khi chết bỏ tôi.
it was most inconsiderate of robert to die.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ôi, tôi vô tâm quá!
oh, how thoughtless of me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con nhóc vô tâm này ư?
go up the back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cái lão già vô tâm ấy.
- that neglectful tosser.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi là một người vô tâm
i am a heartless man
最后更新: 2023-10-24
使用频率: 1
质量:
anh là một tên khốn vô tâm.
you're a heartless bastard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sếp của tôi là người vô tâm
my boss is a very psychological person
最后更新: 2024-01-16
使用频率: 2
质量:
quyết định của cô quá vô lý.
your decision doesn't make any sense.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ tỏ ra vô tâm đi, anh trai,
not that you'd care, brother, but your niece, gyda, is dead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thận trọng, vô tâm và táo bạo!
careful, oblivious and bold !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không muốn anh nghĩ tôi vô tâm.
i don't want you to think i'm oblivious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thận trọng, vô tâm và táo bạo!
careful, oblivious and bold !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghe nói, ổng ta là một người vô tâm.
i heard he is a heartless person.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và .. ta nhận ra .. có thể mình đã hơi vô tâm.
and i realise i may have been insensitive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: