您搜索了: quá xa để ôm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

quá xa để ôm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

quá xa.

英语

ditto.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- quá xa để đi bộ.

英语

- it is too far to walk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quá xa.

英语

it's too far.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

quá xa sao?

英语

too far?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- quá xa rồi.

英语

- too far.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bảy, quá xa.

英语

- seven, so far.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

fort smith quá xa để cỡi ngựa.

英语

fort smith is too long a ride.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bờ đá quá xa!

英语

the ledge is too far.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cậu đi quá xa để bỏ cuộc rồi.

英语

- you're way too deep to pull out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không, quá xa.

英语

negative, no further sightings.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đã đi quá xa

英语

you've come so far

最后更新: 2014-08-02
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đi quá xa rồi.

英语

you go too far.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

california? nó quá xa.

英语

maya, california, it's too far away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

. - nó thực sự quá xa.

英语

- it's really, really far.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ở phía sau quá xa.

英语

you're too far back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyện đi quá xa rồi!

英语

this shit went way too far.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-hay ở cách nhau quá xa...

英语

ok!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta ở quá xa nhau

英语

最后更新: 2023-07-24
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyện này đi quá xa rồi.

英语

this has gone far enough.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bob, chuyện đi quá xa rồi.

英语

that goes too far.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,729,985,707 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認