您搜索了: quán ăn bình dân (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

quán ăn bình dân

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bình dân

英语

affordable

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nhạc bình dân.

英语

popular music.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giới bình dân!

英语

jin, the people's choice!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là 1 món ăn bình dân.

英语

it's a peasant dish.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhà hàng bình dân

英语

casual restaurant

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quán ăn đó.

英语

you introduced me to tanya.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng quán ăn này

英语

but the diner up here...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà mở quán ăn à?

英语

are you in the catering business?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhìn như một quán ăn.

英语

-looks like a diner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không phải bình dân đâu.

英语

not coach. first class.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hay chỉ là một quán ăn?

英语

or was it an eatery?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mặt trận bình dân sao rồi?

英语

- what happened to the popular front?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự việc đột ngột ở quán ăn.

英语

so we got it as kids?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quán ăn, người của hắn...

英语

at the diner, his men, they were--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một quán ăn nhỏ cho dân địa phương không có tên tuổi

英语

a small diner for unknown locals

最后更新: 2024-04-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các quán ăn đã được xử lý xong.

英语

diner's taken care of.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quán ăn nổi tiếng ở địa phương

英语

on the remaining two days

最后更新: 2021-01-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi sẽ tới chỗ quán ăn.

英语

- we're gonna take a walk down to the diner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn anh muốn ăn, thì đi ra quán ăn.

英语

you want to eat, go to a delicatessen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có một quán ăn denny dưới phố kia kìa.

英语

there's a denny's down the street.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,946,868 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認