来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bÁo cÁo mỗi quý
periodic report
最后更新: 2022-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
quý ông, quý ông.
gentlemen, gentlemen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi xác định quý vị đã kích hoạt báo động.
we have detected an alarm at your premise.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quý cô, mặc bộ lông báo... cô có thân hình tuyệt lắm.
ma'am, in the leopard dress, you have an amazing rack.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tên của một quý ông chỉ xuất hiện trên báo ba lần trong đời.
a gentleman's name should appear in the newspaper only three times:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kính thưa quý khách. hiện tại, sân ga đang ở mức báo động,
dear visitors of the moscow metro, this station is now a danger to the whole city.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tất nhiên là quý vị trong ngành báo chí sẽ được chào mừng.
gentlemen of the press are, of course, welcome.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin kính gửi đến quý công ty bảng báo giá thu mua phế liệu như sau:
dear company
最后更新: 2020-02-08
使用频率: 1
质量:
参考:
kính thưa quý vị phóng viên, tôi muốn thông báo rằng tôi đang khỏe mạnh.
ladies and gentlemen of the press, i'd like to inform you that i'm in good health.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: