来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
về nhà trễ
prepare to work as a criminal record
最后更新: 2019-07-05
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu có trễ.
yeah, you are.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này, quá trễ.
hey, too late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cậu đến trễ.
you're late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất xin lỗi tôi đến trễ.
i am so sorry i'm late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dì may, rất tiếc đã đến trễ.
aunt may. i'm sorry i'm late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi rất xin lỗi, tôi đến trễ.
- i'm so sorry i'm late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sáng mai là trễ nhất. tôi rất tiếc.
no later than tomorrow morning, i'm sorry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất xin lỗi vì sự chậm trễ này
i'm so sorry for this delay
最后更新: 2021-12-21
使用频率: 1
质量:
参考:
rất sớm. ông ấy bảo không được trễ.
- when did he expect you back? - very soon now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lúc đó đã rất trễ, và tôi cũng mệt nữa.
look, it's really late, i'm really tired. if you are not gonna arrest me...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vốn dĩ pháp luật không phải rất chậm trễ sao?
- isn't the law a bit slow?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang đi học, và tôi đã bị trễ, rất trễ.
i was really late for school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: