您搜索了: rất thẳng thắng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

rất thẳng thắng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

một người thẳng thắng.

英语

- impressive lady, honest to a fault.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em rất thẳng thắn.

英语

you've been very straight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy là một người thẳng thắng

英语

she is a promise keeper

最后更新: 2020-10-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng anh rất thẳng thắn.

英语

but you, it's just straightforward honesty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ngươi là 1 con chuột thẳng thắng.

英语

you're a strange little mouse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngươi thật thẳng thắng đây, chú chuột bé nhỏ.

英语

you're a strange little mouse, aren't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quao, cô là một cô bé rất thẳng thắn.

英语

wow, you're quite a straight chick...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã. tôi đã thẳng thắng từ khi dứt ra rồi, tôi thề đấy.

英语

i was. i've been straight ever since i got out, i swear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là người thẳng thắng cái quái gì mà anh lo lắng thế, joke?

英语

i'm serious. what the hell are you worried about, joke?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã không nghĩ là cô giỏi vậy, rất thẳng thắn.

英语

i didn't think you had it in you, quite frankly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ rất thẳng thắn, dù đôi khi ước gì họ đừng như thế.

英语

they tell the truth, even when you wish they wouldn't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dù sao thì từ trước đến giờ em cũng sống rất thẳng thắn.

英语

i'm always round anyway. we shouldn't have panicked.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh làm gì ở đây? vợ tôi rất thẳng thắn không sao đâu

英语

what are you doing here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một vài cô rất thẳng thắn trong việc cố chiếm lấy cảm tình của ta.

英语

some of them were quite forward in their attempts to win my affections.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này anh muốn tiến đến cô ấy thì hơi khó đấy một con người rất thẳng thắn đấy.

英语

i mean, i saw her go into afghanistan like about 200 clicks into taliban land. when the military said no, she just took a bus, bru.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nơi tôi ở lời khen ngợi tốt nhất... mà bạn có thể dành cho 1 người... là nói rằng họ rất thẳng tính...

英语

where i come from the highest compliment they can offer a person is to say that they're down-to-earth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mặc dù rất thẳng tính, raikkonen đã nhận được những khen ngợi về sự tinh thần bền bỉ và domenicali thú nhận rằng ông rất ấn tượng về khả năng xử lý áp lực của cậu ấy.

英语

raikkonen, although often outspoken, has been praised for his mental strength and domenicali admits they were impressed by his ability to handle pressure.

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thẳng thắng mà nói, anh là loại theo đuôi ghê sợ nhất mà tôi đã từng phải đối phó, và nên tin tôi khi mà tôi nói với anh nhiều thế này, và...anh đang làm cái gì với văn phòng cũ của chúng tôi vậy?

英语

and frankly, you are the creepiest form of stalker that i have ever had to deal with, and believe me when i'm telling you that that is saying a lot, and--what are you doing to our old offices?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,535,874 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認