您搜索了: rất xứng đáng cho công sức của bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

rất xứng đáng cho công sức của bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

công sức của cô.

英语

sapping your energy, wasting your life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- em rất xứng đáng mà.

英语

- you are worth it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chính công sức của họ.

英语

stole their hard work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-con rất xứng đáng với nó.

英语

you deserve this, son.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cha tôi đã thưởng cho công sức bảo vệ của anh.

英语

and i don't think she wants to be my princess.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hy sinh của tịnh năng rất xứng đáng

英语

jingneng's sacrifice was not in vain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ảnh rất xứng đáng, phải không?

英语

he's the real item, isn't he?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xứng đáng cho 1 huyền thoại!

英语

and new armor, worthy of a legend!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô phải giữ gìn công sức của tổ tiên.

英语

you must preserve his hard work

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc mừng về giải thưởng, rất xứng đáng.

英语

congratulations on your award, it was well-deserved.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khu rừng sẽ trao những thứ xứng đáng cho cậu bé của chúng ta.

英语

it will give everyone adequately.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một người xứng đáng cho vương miện tudor.

英语

a man deserving of the tudor crown.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Điều đó luôn đúng cho công việc và cho cả những người thân yêu của bạn.

英语

and that is as true for your work as it is for your lovers.

最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

chính vì điều đó nên ta biết con rất xứng đáng.

英语

it's for that very reason i know you are.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ là món quà nhỏ, là sự đánh giá... ..cho công sức vất vả của cô ấy.

英语

it's just a small token of appreciation for all her hard work. it's a rolex.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu cháu bỏ đi, mọi công sức của bọn chú sẽ tan tành.

英语

if you leave, it destroys all our work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không nghĩ các anh được trả lương đủ với công sức của mình

英语

and the fact of the matter is, i don't think you guys get paid enough

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu đã làm việc rất tốt. cậu rất xứng đáng trợ cấp thất nghiệp.

英语

and since you worked well, you'll get unemployment again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải, làm sếp máy rất quan trọng nhưng thắng cuộc đua không hẳn là công sức của chỉ mình tôi.

英语

yeah, bein' chief mechanic is important... but i didn't exactly win the race all by myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rằng ông là một chiến sĩ quả cảm xứng đáng cho bất cứ cuộc chiến nào.

英语

that you're a fierce warrior worthy of any fight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,843,755 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認