来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nóng lắm.
- how's los angeles? - hot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nóng lắm!
it's hot!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
căm lắm hả.
that can't have been fun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em nóng hả?
are you hot?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cũng nóng bỏng lắm.
really feisty broad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
buồn cười lắm hả?
that's funny, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cái đó nóng lắm.
- that's hot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khoai tây nóng lắm
the potatoes are hot
最后更新: 2024-04-08
使用频率: 1
质量:
- jack, vui lắm hả?
- jack, you hit the post?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn ghét tôi lắm hả ?
you hate me so much
最后更新: 2024-06-06
使用频率: 1
质量:
john, mệt lắm rồi hả?
john, you're out of shape.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không đói lắm hả?
- not very hungry?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mày tưởng dễ lắm hả.
you're making this too easy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyện này khó lắm hả?
it must be difficult?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chắc cô... cô giàu lắm hả?
are you rich?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
! mày tưởng dễ lắm hả?
should've kept it simple, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu nghĩ cậu tuyệt lắm hả?
you think you're cool?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kinh khủng lắm, hả? kinh khủng.
but the best for our soldiers all the time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không lâu lắm hả? - không.
-not very long?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu thấy hả dạ lắm...
is this entertaining to you...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: