您搜索了: sài gòn nóng lắm hả (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sài gòn nóng lắm hả

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nóng lắm.

英语

- how's los angeles? - hot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nóng lắm!

英语

it's hot!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

căm lắm hả.

英语

that can't have been fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em nóng hả?

英语

are you hot?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cũng nóng bỏng lắm.

英语

really feisty broad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

buồn cười lắm hả?

英语

that's funny, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cái đó nóng lắm.

英语

- that's hot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khoai tây nóng lắm

英语

the potatoes are hot

最后更新: 2024-04-08
使用频率: 1
质量:

越南语

- jack, vui lắm hả?

英语

- jack, you hit the post?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn ghét tôi lắm hả ?

英语

you hate me so much

最后更新: 2024-06-06
使用频率: 1
质量:

越南语

john, mệt lắm rồi hả?

英语

john, you're out of shape.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không đói lắm hả?

英语

- not very hungry?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mày tưởng dễ lắm hả.

英语

you're making this too easy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyện này khó lắm hả?

英语

it must be difficult?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc cô... cô giàu lắm hả?

英语

are you rich?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

! mày tưởng dễ lắm hả?

英语

should've kept it simple, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu nghĩ cậu tuyệt lắm hả?

英语

you think you're cool?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kinh khủng lắm, hả? kinh khủng.

英语

but the best for our soldiers all the time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không lâu lắm hả? - không.

英语

-not very long?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu thấy hả dạ lắm...

英语

is this entertaining to you...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,275,445 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認