您搜索了: sắp thứ tá»± trang trình bày: (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sắp thứ tự trang trình bày:

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xoá bộ trình bày

英语

& edit

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

thứ tự byte ảnh

英语

location

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

sắp hàng trái

英语

closed & freehand

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

sắp hàng & trái

英语

presentation duration:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

thứ tự

英语

name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

hạn chế tăng bộ trình bày

英语

queue length

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn thực sự muốn xoá bộ trình bày không?

英语

delete display

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

& sắp xếp tập ảnh

英语

enter here caption text

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

trình bổ sung cho máy asuscomment

英语

kmilo

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

trình bổ sung cho máy dell i8kcomment

英语

thinkpad plugin

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

trình theo dõi tin tứcname

英语

lan: and rlan: setup

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

& phương trình:

英语

here you set thefont size for the axis

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hiển thị ảnh trên trang

英语

display images on page

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

mở trình & lệnh

英语

closed tabs

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

không thể đệ trình đánh giá.

英语

provider could not be initialized.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

Đang mài sắc ảnh chụp...

英语

a digikam image plugin to simulate infrared film.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

sắc thái hệ thống

英语

do not change cursor theme

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

& trình tổng hợp giọng nói:

英语

& gender:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

dùng bộ trình bày trình phục vụ x « tên bộ trình bày »

英语

use the x-server display'displayname '

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

lỗi: chưa đặt biến môi trường display (trình bày).

英语

error: display environment variable not set.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,780,876,332 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認