您搜索了: sô lượng lớn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sô lượng lớn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

số lượng lớn hả?

英语

mad volume?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"với số lượng lớn"

英语

'in large... volumes'?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hàng nặng khối lượng lớn

英语

heavy bulk cargo

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

ném bomb số lượng lớn.

英语

smart bomb with multiple, low-yield warheads.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sản xuất với số lượng lớn

英语

to produce in bulk

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

越南语

ta muốn có số lượng lớn.

英语

produce it en masse

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đó là 1 khối lượng lớn ...

英语

- it's either a massive amount of...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

0656=dung lượng lớn nhất %s

英语

0656=maximum partition size %s

最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:

越南语

việc mua hàng với số lượng lớn

英语

to buy in quantities

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

mua số lượng lớn có giảm giá.

英语

buying in bulk gets you a discount.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi có một lực lượng lớn.

英语

wesa got a grand army.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hiện trường có một lượng lớn cocain

英语

there are large amounts of cocaine on the scene.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi muốn mua với số lượng lớn.

英语

we like to buy in bulk over here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi biết, vài người muốn số lượng lớn.

英语

i know, the street's gone dry. someone bought up a big pile of it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khối lượng lớn chúng tôi dùng tàu containers .

英语

big loads, we like containers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy là, được chôn, đào lên, số lượng lớn?

英语

then this all means, buried, dig up, in large volumes?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có một lượng lớn khán giả tại rạp chiếu phim.

英语

there was a large audience in the theater.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

"kho báu, được chôn, đào lên, số lượng lớn"

英语

'treasure, buried, dig up, large volumes'.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Đó là số lượng lớn. cô chắc cô làm được chứ?

英语

that's a big job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu có hỏa lực cao hơn và một lực lượng lớn hơn.

英语

you have superior firepower and a larger force.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,779,938,398 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認