来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sản xuất được, chế tạo được
produceble
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
sự sản xuất bị hạn chế
restricted production
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
cơ chế
insecticidal lamps
最后更新: 2021-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
và chế tạo vũ khí cho ta.
and building me a weapon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cơ sở sản xuất nông nghiệp
production facilities
最后更新: 2019-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
một trong những kẻ sản xuất vũ khí lớn tại châu Âu.
one of europe's leading weapons manufacturers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chữ ký của chủ cơ sở sản xuất
food production and trading without a fixed location
最后更新: 2023-07-06
使用频率: 1
质量:
参考:
hoặc chế tạo ra 1 loại vũ khí.
or build a weapon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết chúng ta đang có kế hoạch sản xuất vũ khí bộ binh.
you're aware that we've got an infantry weapons development programme.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiến sĩ hall đã phát minh ra quy trình tái sản xuất đầu tiên... để chế tạo ra kim cương nhân tạo.
dr. hall invented the first reproducible process for making synthetic diamonds.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có cơ hội nào cho nó được sản xuất.
there is no chance of it being manufactured.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chế độ xuất
output mode
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
và việc sản suất vũ khí hóa học tại cơ sở wellzyn.
and chemical weapons manufacture at our wellzyn affiliate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: