検索ワード: sản xuất và cơ khí chế tạo (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sản xuất và cơ khí chế tạo

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sản xuất được, chế tạo được

英語

produceble

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

sự sản xuất bị hạn chế

英語

restricted production

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cơ chế

英語

insecticidal lamps

最終更新: 2021-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và chế tạo vũ khí cho ta.

英語

and building me a weapon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhà chế tạo

英語

make

最終更新: 2014-06-26
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hãng chế tạo:

英語

make:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người chế tạo

英語

maker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

một người đang làm cho 1 công ty sản xuất dụng cụ cơ khí.

英語

one does in fact work for a machine tool company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng ta buôn bán và chế tạo vũ khí.

英語

we're iron mongers. we make weapons.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

áp xuất không khí

英語

atmospheric pressure

最終更新: 2015-01-14
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

qui chế sản xuất chuẩn

英語

good manufacturing practices (gmp)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cơ sở sản xuất nông nghiệp

英語

production facilities

最終更新: 2019-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một trong những kẻ sản xuất vũ khí lớn tại châu Âu.

英語

one of europe's leading weapons manufacturers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chữ ký của chủ cơ sở sản xuất

英語

food production and trading without a fixed location

最終更新: 2023-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoặc chế tạo ra 1 loại vũ khí.

英語

or build a weapon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh biết chúng ta đang có kế hoạch sản xuất vũ khí bộ binh.

英語

you're aware that we've got an infantry weapons development programme.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiến sĩ hall đã phát minh ra quy trình tái sản xuất đầu tiên... để chế tạo ra kim cương nhân tạo.

英語

dr. hall invented the first reproducible process for making synthetic diamonds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có cơ hội nào cho nó được sản xuất.

英語

there is no chance of it being manufactured.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chế độ xuất

英語

output mode

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và việc sản suất vũ khí hóa học tại cơ sở wellzyn.

英語

and chemical weapons manufacture at our wellzyn affiliate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,798,896 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK