来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
số lượng đã đóng bao
packaged quantity
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
số lượng
quantity
最后更新: 2019-07-02
使用频率: 3
质量:
trùng khớp.
it's a match.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
số lượng:
amount:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
số lượng đã bốc lên bờ
landed quantity
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
dna trùng khớp.
dna match.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trùng khớp 67%.
a 67% match.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tìm thấy trùng khớp
we'll return in a moment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kết quả trùng khớp.
target match.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nói với tớ là số trùng khớp đi.
- tell me these numbers match.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ đã tìm được dấu vân tay trùng khớp.
they got a match off the print. kyle cabot-
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Độ tuổi cũng trùng khớp.
the ages are right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã tìm được 36 trường hợp trùng khớp.
i have 36 matches found already.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mẫu răng trùng khớp hoàn toàn.
perfect dental match.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
10187=dung lượng đã dùng
10187=used space
最后更新: 2017-06-21
使用频率: 2
质量:
Đã tìm ra người trùng khớp... trên hòn đảo đó.
- i have found a match... on that island.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trùng khớp. - hắn nói dối!
he's lying!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ôi trời, tất cả đều trùng khớp.
oh goodness, then it all fits.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-cảm thấy năng lượng đã đi mất.
-feel the energy as it passes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu kết quả đạn đạo trùng khớp, thì...
if ballistics gets a match, then...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: