您搜索了: sống chết có số (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sống chết có số

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

sống chết có nhau

英语

life and death have numbers, rich in heaven

最后更新: 2021-09-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sống chết có số , phú quý do trời

英语

life and death have numbers, rich in heaven

最后更新: 2021-06-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sống chết mặc bay

英语

live and die wearing flying

最后更新: 2022-02-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sống có gì buồn, chết có gì khổ.

英语

life and death are minor

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vợ. con. sống chết...

英语

the dogs, house, wife, life...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sống hay chết? có theo tôi không?

英语

dead or alive, you're coming with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một trận đấu sống chết

英语

a life and death battle

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sống chết gì mua hết.

英语

dead or alive

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ sống chết thì có gì quan trọng chứ.

英语

they should disregard their life for the country

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn sống hay chết có liên quan gì tới cô?

英语

what's it to you if he lives or dies?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là chuyện sống chết

英语

it is a matter of life or death.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ sống chết vì rome.

英语

you would die for rome.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một trận chơi nhau sống chết!

英语

a full-on fight to death!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mà là chuyện sống chết đó

英语

we must decide who lives and who dies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người chết có thể sống lại.

英语

the dead can live.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sống chết chỉ cách nhau một giây!

英语

baby, i'm telling you, this is a hair-trigger. one second, you're here. the next second, bang!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vấn đề sống chết đấy em yêu.

英语

- it's life or death, sweetie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho dù cái chết có chia iìa ta,

英语

even death can divide us iia,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ngủ như chết, có biết gì đâu.

英语

you were pretty out of it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta cùng nhau trải qua sống chết.

英语

we have been through life and death.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,908,578 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認