来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dao siêu vi phẫu
ultramicrotome
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
nhiỄm siÊu vi:
infected with ultravirus:
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
hắn đã đi tới trải hạt giống vô dụng của hắn ra khắp đất, nhiễm vào đàn bà như siêu vi trùng, quá tuyệt vọng để sửa sai cái lỗi của hắn:
he went forth spreading his useless seed throughout the land, infecting women like a virus, so desperate to correct his mistake:
qua thống kê tình hình bệnh tật tại tỉnh và ở công ty chúng ta, vào thời kỳ chuyển tiếp từ mùa nắng sang mùa mưa mọi người rất dễ mắc bệnh nhiễm siêu vi, cảm cúm, tiêu chảy.
through statistic data on diseases in the province and in our company, people are easily infected with ultra-virus, influenza, and diarrhea.