您搜索了: sự khắt khe (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sự khắt khe

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

họ vô cùng khắt khe.

英语

they're very puritanical.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh ấy rất khắt khe.

英语

- he's a hard man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

1 vùng quê rất khắt khe.

英语

a very restricting country.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng quá khắt khe với bản thân.

英语

don't be so hard on yourself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không quá khắt khe với cháu chứ?

英语

not being too hard on you, is he?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng còn khắt khe hơn chúng ta

英语

they're so much more puritanical than we were.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cơ quan có nguyên tắc rất khắt khe.

英语

the agency has very strict guidelines.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, cổ rất khắt khe về thời gian.

英语

no, she a stickler for being on time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không nên quá khắt khe với ông ấy.

英语

you shouldn't be too hard on him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cậu có khắt khe với cô ấy không?

英语

sure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cả hai chương trình này sẽ có sự chọn lọc đối tượng rất khắt khe.

英语

both programs require a very strict selection.

最后更新: 2019-07-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nghĩ chúng ta quá khắt khe với ông ta?

英语

think we're being too hard on him?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng lời khuyên của anh ta có hơi khắt khe.

英语

but his advice was a little harsh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Để bọn trẻ vui vẻ, đừng khắt khe giống giáo hội.

英语

let the children have fun without bringing in the spanish inquisition.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chương trình này có những tiêu chí rất khắt khe.

英语

our program requires extremely strict criteria.

最后更新: 2019-07-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em có thấy em đang quá khắt khe với bản thân mình không?

英语

aren't you being a little hard on yourself? am i?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh bắt đầu nghĩ về sự khắt khe của số phận, anh thấy mình thật yếu đuối một nạn nhân của thế giới.

英语

he thought about fate's horrible dealings, how he felt powerless: a victim to the world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sau đó cô ta đã bớt khắt khe và để cho con cái thức khuya xem tv.

英语

afterwards she relented and let the children stay up late to watch tv.

最后更新: 2014-05-18
使用频率: 1
质量:

越南语

"chúng tôi bỏ đi vì lola quá khắt khe và chúng tôi muốn về nhà.

英语

"we are going to run away because lola is so horrid to us and we want to go home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

quá trình tuyển sinh đầy khắt khe ...đã loại bỏ những kẻ độc ác và ngu ngốc.

英语

the highly selective admissions process weeds out the cruel and the stupid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,274,950 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認