来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tiếng anh của tôi tệ lắm
my english is so bad
最后更新: 2016-03-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tiếng anh của tôi dở tệ
my english sucks
最后更新: 2024-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tiếng anh của tôi dở lắm.
my english is bad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiếng anh của tôi ko tôtd lắm
i've never been there
最后更新: 2024-09-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tiếng anh tôi rất tệ
hello friend , we can design safety device for you
最后更新: 2020-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi, tiếng anh của tôi hơi tệ
i'm sorry, i'm ignorant in english.
最后更新: 2022-05-30
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi vì tiếng anh của tôi rất tệ
sorry for my bad english
最后更新: 2024-03-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nói tiếng anh tệ lắm
hji speak english very badly
最后更新: 2023-07-23
使用频率: 2
质量:
参考:
tiếng anh của ông giỏi lắm.
you're english is good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiếng anh của tôi không thành thạo lắm
i am busy now
最后更新: 2021-01-25
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi vì tiếng anh của tôi không tốt lắm
looking forward to seeing you at a recent date
最后更新: 2023-03-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tiếng anh kinh lắm
the smile is always on the lips
最后更新: 2021-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
thầy... xin lỗi cha. tiếng anh của tôi không tốt lắm.
sir... sorry... father... my english not good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nói tiếng anh rất tệ
why do you know me
最后更新: 2020-08-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tệ lắm
i'm bad
最后更新: 2021-07-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không rảnh tiếng anh lắm
最后更新: 2021-03-09
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi không giỏi tiếng anh lắm.
i'm not so good at english.
最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không hiểu tiếng anh cho lắm
i do not understand english very well
最后更新: 2018-11-09
使用频率: 3
质量:
参考:
- không giống tiếng anh lắm.
- don't look like english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi tôi không thạo tiếng anh lắm
i'm not very fluent in english
最后更新: 2022-07-20
使用频率: 1
质量:
参考: