您搜索了: sự thật là tiếng anh của tôi tệ lắm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sự thật là tiếng anh của tôi tệ lắm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tiếng anh của tôi tệ lắm

英语

my english is so bad

最后更新: 2016-03-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng anh của tôi dở tệ

英语

my english sucks

最后更新: 2024-03-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng anh của tôi dở lắm.

英语

my english is bad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng anh của tôi ko tôtd lắm

英语

i've never been there

最后更新: 2024-09-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng anh tôi rất tệ

英语

hello friend , we can design safety device for you

最后更新: 2020-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi, tiếng anh của tôi hơi tệ

英语

i'm sorry, i'm ignorant in english.

最后更新: 2022-05-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi vì tiếng anh của tôi rất tệ

英语

sorry for my bad english

最后更新: 2024-03-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nói tiếng anh tệ lắm

英语

hji speak english very badly

最后更新: 2023-07-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng anh của ông giỏi lắm.

英语

you're english is good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng anh của tôi không thành thạo lắm

英语

i am busy now

最后更新: 2021-01-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi vì tiếng anh của tôi không tốt lắm

英语

looking forward to seeing you at a recent date

最后更新: 2023-03-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng anh kinh lắm

英语

the smile is always on the lips

最后更新: 2021-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thầy... xin lỗi cha. tiếng anh của tôi không tốt lắm.

英语

sir... sorry... father... my english not good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nói tiếng anh rất tệ

英语

why do you know me

最后更新: 2020-08-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tệ lắm

英语

i'm bad

最后更新: 2021-07-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không rảnh tiếng anh lắm

英语

最后更新: 2021-03-09
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không giỏi tiếng anh lắm.

英语

i'm not so good at english.

最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không hiểu tiếng anh cho lắm

英语

i do not understand english very well

最后更新: 2018-11-09
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

- không giống tiếng anh lắm.

英语

- don't look like english.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi tôi không thạo tiếng anh lắm

英语

i'm not very fluent in english

最后更新: 2022-07-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,040,542,537 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認