您搜索了: sao khong thay anh cia ban (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sao khong thay anh cia ban

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

các cậu biết sao khong?

英语

you know what? forget it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sợ thay anh.

英语

- aw, screw you, jensen. - no, screw you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thay anh ấy.

英语

i figured i'd cover for him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thay anh lúc giải lao đi.

英语

you can take over at the interval.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi thay anh theo dõi.

英语

we have taken over your pursuit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ban cua tôi co sao khong? gia dinh tôi van on, cam on ban cua tôi...🥰

英语

how is my board? gia dinh i thank you, thank you for my...🥰

最后更新: 2022-02-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nè, sao anh không để cho em đi tuần thay anh tối nay?

英语

look, how about letting me make the rounds for you tonight?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em lo phải lên thay anh à?

英语

- worried you'd have to step up?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cần 1 người chịu tôi thay anh.

英语

but you needed somebody to take the blame.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải. nhưng tôi có thể thay anh ấy.

英语

but i can replace him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cứ nói với họ tôi sẽ thay anh nghiên cứu...

英语

you could tell 'em. - tell 'em i'm scouting your next trip.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã tham khảo ý kiến của nhà tiên tri xứ delphi thay anh.

英语

i consulted the oracle of delphi on your behalf.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một quản đốc giỏi để quản lý thay anh trong khi anh học cách làm việc.

英语

a good foreman to run things for you while you learn the ropes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

may mắn thay, anh holt đã nghĩ ra cho chúng ta một lối thoát.

英语

fortunately, mr. holt had devised us a way out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh biết em đã thay anh chịu trận và anh tha thứ cho em vì chuyện với gabriela.

英语

i know you took the fall for me, and i forgive you for gabriela.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta nói em trai anh đã xung phong thay anh ta... cùng đại úy đi trinh sát.

英语

he said your brother volunteered to take his place... on the reconnaissance with the captain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ thì kì cọ thật sạch bằng xà phòng đi nếu không tôi sẽ làm thay anh đấy.

英语

three hundred! might just as well be $3 million.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc chắn là anh không mong chờ chúa trời làm hết mọi chuyện thay anh, phải không, doc?

英语

surely you don't expect the lord to do everything for you, do you, doc?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thuy#7873;n tr#432;#7903;ng n#243;i t#244;i s#7869; thay anh.

英语

captain says i'm to relieve you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,027,246,983 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認