您搜索了: sau cơn mưa trời lại sáng (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

sau cơn mưa trời lại sáng

英语

after the storm the sun comes out

最后更新: 2014-05-18
使用频率: 1
质量:

越南语

sau cơn mưa trời lại sáng.

英语

after rain comes fair weather (sunshine).

最后更新: 2013-02-04
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng tuyệt vọng, sau cơn mưa trời lại sáng.

英语

don’t be hopeless, it will shine after raining.

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

越南语

ngày mai trời lại sáng.

英语

we'll have nice weather again tomorrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"ngày mai trời lại sáng."

英语

morning after

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

sau cơn mưa , sẽ có cầu vồng

英语

sau cơn mưa , sẽ có cầu vồng

最后更新: 2024-03-31
使用频率: 1
质量:

越南语

em mong đợi điều gì sau cơn mưa?

英语

what'd you expect after all that rain?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lại sáng này

英语

it's happening again!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cùng với cơn mưa?

英语

along with the rain?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kỳ lạ là sau cơn bão cát trời lại trong biết chừng nào.

英语

odd how clear they always are after a dust storm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

như một cơn mưa nhỏ

英语

..like a fine spray of rain..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gặp lại sáng ngày mai.

英语

seeyou in the morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kẻ đem đến cơn mưa !

英语

the bringer of rain!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ba năm sau cơn bão.

英语

- three years after the hurricane.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa ở trong cơn mưa.

英语

god is in the rain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sau cơn mưa giông có nhiều vũng nước trên mặt lộ.

英语

after the rainstorm there were pools on the roads.

最后更新: 2014-05-18
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ta lo lắng về cơn mưa.

英语

she was worried about the rain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vậy là, cơn mưa đầu tiên.

英语

first storm of the wet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ôi trời, lại quay nữa ah?

英语

oh, my god. the camera again?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kẻ-mang-tới-cơn-mưa.

英语

bringer of the rain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,784,512,761 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認