您搜索了: sau khi đá bóng chúng tôi chơi trốn tìm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sau khi đá bóng chúng tôi chơi trốn tìm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúng có thể chơi trốn tìm.

英语

it'd be great for the kids.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngay sau khi chúng tôi tiếp quản

英语

shortly after we took over.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sau khi bố mẹ chúng tôi mất.

英语

it was right after our parents died.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- sau khi chúng tôi uống bia xong.

英语

- after we finish our beers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi chơi cờ.

英语

we play chess.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vâg vâng , sau khi chúng tôi đóng hồ sơ.

英语

after we close the case, you can go back to your life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi chơi với lính canh

英语

we're playing the guards.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sau khi tra khảo chúng, chúng tôi thường...

英语

after we interrogate 'em, we usually just...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chơi trốn tìm

英语

playing hide-and-seek.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi chơi với nhau khi còn nhỏ

英语

we played together as boys.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- và chơi trốn tìm

英语

playing hide and seek. well, which is it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi chơi bóng đá theo đúng nghĩa.

英语

i'm from pittsburgh, where we play real football.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh sẽ tới nghe chúng tôi chơi chớ?

英语

- you will come and hear us play?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi chơi trong lễ mardi gras.

英语

we're playing mardi gras.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chơi trốn tìm hả cô bé?

英语

playing some hide-and-seek, little girl?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi chơi bóng bầu dục chứ không phải bắn bi

英语

we're playing footballs, not balls-balls.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã kêu anh ra khỏi đây, chỗ chúng tôi chơi bài.

英语

i told you to get out of here, we're trying to play cards.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hãy chơi trốn tìm! - phải!

英语

- let's have a game of hide-and-seek!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi chơi rất lâu, trượt tuyết kiểu na-uy.

英语

we had a very long, home-made norwegian style sledge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

muốn chơi trốn tìm không anh bạn trẻ?

英语

you want to play hide-and-seek, young man?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,776,909,121 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認