您搜索了: sinh nhật lần thứ 27 của tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sinh nhật lần thứ 27 của tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

sinh nhật của tôi.

英语

my birthday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

quà sinh nhật của tôi.

英语

for my birthday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là sinh nhật lần thứ 6 của nina.

英语

ah. this is nina's sixth birthday party.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay là sinh nhật thứ 111 của tôi!

英语

today is my 111th birthday!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông nhớ sinh nhật của tôi ?

英语

you remembered my birthday?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thứ tư này là sinh nhật thứ 70 của tôi.

英语

wednesday's my 70th.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hủy tiệc sinh nhật của tôi

英语

let's cancel my birthday party and

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay là sinh nhật của tôi.

英语

it's my birthday after all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hôm nay là sinh nhật của tôi.

英语

- it's my birthday today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đã tham dự sinh nhật của tôi

英语

you've worked hard, take a break

最后更新: 2021-11-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em mua vào sinh nhật lần thứ 15.

英语

i got it for my fifteenth birthday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sinh nhật lần nào?

英语

- which birthday?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng sinh nhật của tôi là ngày mai.

英语

but my birthday's tomorrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mùng năm tháng bảy... là sinh nhật lần thứ 55 của tề.

英语

the fifth day of july... is qi rufeng's fifty-fifth birthday

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sinh nhật của tôi vào ngày 20 tháng 8

英语

i wake up at 7 a.m.

最后更新: 2022-10-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ đang tổ chức sinh nhật của tôi thôi.

英语

oh, no. i was celebrating my birthday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tay này là thám tử trước sinh nhật lần thứ 30 của anh ta.

英语

this one made detective before his 30th birthday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

1 chút thôi để quên đi ngày sinh nhật của tôi.

英语

just enough to forget my birthday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc mừng sinh nhật con trai nhỏ dễ thương của tôi.

英语

happy birthday, my sweet son.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ làm một bữa thật lớn cho sinh nhật 30 tuổi của tôi

英语

they made a big deal out of me turning 30.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,777,339,238 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認