您搜索了: song trong sung ai cua lang (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

song trong sung ai cua lang

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

song trong sung

英语

song in sung

最后更新: 2021-05-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ...sống thiếu em!" - thật đê mê trong sung sướng.

英语

i'm paralyzed with happiness!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

giải trình tự hàng loạt các dấu song song (trong định dạng các arn ngắn)

英语

massively parallel signature sequencing

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

song trong các ngươi không như vậy; trái lại hễ ai muốn làm lớn trong các ngươi, thì sẽ làm đầy tớ;

英语

but so shall it not be among you: but whosoever will be great among you, shall be your minister:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong nhà người công bình có nhiều vật quí; song trong huê lợi kẻ gian ác có điều rối loạn.

英语

in the house of the righteous is much treasure: but in the revenues of the wicked is trouble.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ừ, cả 2 đều tình nguyện. rất dữ dội, nhưng cô đã gào thét trong sung sướng.

英语

it was rough, but she was screaming for it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

song trong lòng không có rễ, chỉ tạm thời mà thôi, đến khi vì đạo mà gặp sự cực khổ, sự bắt bớ, thì liền vấp phạm.

英语

yet hath he not root in himself, but dureth for a while: for when tribulation or persecution ariseth because of the word, by and by he is offended.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và những con thuyền sẽ đâm vô đá, và những thủy thủ bị kéo xuống để chết trong sung sướng, với những tiếng hát của mỹ nhân ngư réo rắt bên tai.

英语

and the ships would be dashed against the rocks and the sailors dragged down to a blissful death with the voices of the sirens ringing in their ears.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật, dân ta quyết ý trái bỏ ta. người ta khuyên chúng nó đến cùng Ðấng cao; song trong chúng nó chẳng một người nào dấy lên.

英语

and my people are bent to backsliding from me: though they called them to the most high, none at all would exalt him.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

song trong lúc khốn khó, chúng trở lại cùng giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, mà tìm cầu ngài, thì lại gặp ngài đặng.

英语

but when they in their trouble did turn unto the lord god of israel, and sought him, he was found of them.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

song trong các thành mình, ngươi được mặc ý giết những thú vật và ăn thịt nó, tùy theo sự phước lành mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi sẽ ban cho ngươi; vô luận người bị ô uế hay là người được tinh sạch sẽ đều ăn thịt nó như ăn con hoàng dương và con nai đực.

英语

notwithstanding thou mayest kill and eat flesh in all thy gates, whatsoever thy soul lusteth after, according to the blessing of the lord thy god which he hath given thee: the unclean and the clean may eat thereof, as of the roebuck, and as of the hart.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,725,480 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認