您搜索了: tôi bổ sung hình ảnh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi bổ sung hình ảnh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phần bổ sung hoà kênh màu ảnh cho digikam.

英语

an image color channel mixer plugin for digikam.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

phần bổ sung lọc ảnh giảm nhiễu cho digikam.

英语

lens distortion correction algorithm.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

hiện nhà chế tạo và mô hình của máy ảnh

英语

file size

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

Điều chỉnh phối cảnh ảnh chụp

英语

distortion algorithms

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

phần bổ sung ảnh digikam để kéo cắt ảnh.

英语

aspect ratio crop & composition guide

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cấu hình bổ sung netscape

英语

scan

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

phần bổ sung hiệu ứng ảnh bản vẽ than gỗ digikam.

英语

charcoal drawing

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

phần bổ sung hiệu ứng chạm nổi ảnh cho digikam.

英语

emboss image

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

phần bổ sung hiệu ứng ảnh tranh sơn dầu cho digikam.

英语

apply oil paint effect

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

phần bổ sung ảnh digikam để sơn vào ành chụp.

英语

a digikam image plugin to inpaint a photograph.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

phần bổ sung ảnh digikam để phục hồi lại ảnh chụp.

英语

red eye reduction

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

phím tắt để chụp ảnh màn hình

英语

shortcut for taking screenshot

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

một phần bổ sung ảnh digikam để thêm một viền chung quanh ảnh.

英语

add border around photograph

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

cấu hình bổ sung hoàn chỉnh từ

英语

select the mimetypes you want highlighted using the '%1 'syntax highlight rules. please note that this will automatically edit the associated file extensions as well.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

phần bổ sung ảnh digikam để đặt biểu mẫu lên trên cùng ảnh chụp.

英语

template superimpose to photograph

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

phần bổ sung ảnh digikam để sửa chữa cán cân màu trắng.

英语

white color balance correction

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bật tùy chọn này để khởi chạy phần bổ sung ảnh quản lý màu khi tập tin raw được nạp trong bộ sửa ảnh.

英语

vignetting...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,793,186,964 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認