来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đả đến việt nam chưa
you are cordially invited to visit my country
最后更新: 2020-01-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đả chọn lộn ngành rồi.
guess i'm in the wrong racket.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
fbi chúng tôi đả dọn đường xong.
f.b.i.wehaveclearedapath.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có lẽ bạn nói đúng, tôi đả ích kỷ.
perhaps you are right, i have been selfish.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi nào! xem chúng tôi đả bại diệp vấn.
see how we shall defeat ip man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không biết anh sao, chớ tôi đả chán bắn sóc rồi.
i don't know about you, but i'm getting tired of shooting squirrels.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha tôi đả ruồng bỏ mẹ tôi khi tôi mới được bảy ngày tuổi.
my dad walked out on my mom when i was seven days old.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đả bỏ vào nhiều tiền trong sự hợp tác đó mà tôi có thể đã nói cho cô biết.
you know, i spent more money in that joint that i could tell you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: