来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lạc tánh
lac tanh
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
thật là vui tánh.
so frisky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy vui tánh iắm
- be quiet! he's got a great sense of humor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
danh tánh mới nhờ đổi gien.
new identities courtesy of dna transplants.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghe này, donnie nóng tánh...
are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông chủ, quý tánh là gì?
handsome, what should we call you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
danh tánh của hắn đã thay đổi.
his identity was compromised.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy hiểu tánh cậu hơn ai hết.
she must have known i'd check it. she knew you were you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu dám cá tánh mạng mình không?
you bet your bollocks on that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cả hai cùng dấu danh tánh và thân phận.
both trying to hide who we are.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giang sơn dễ đổi, bản tánh khó dời.
a leopard can't change its spots.
最后更新: 2021-09-10
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ là ra ngoài và tánh tỉnh tí thôi.
just go over and flirt a little bit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
danh tánh của ông sẽ theo tôi xuống nấm mồ.
your identity shall go with me to the grave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
danh tánh bị tẩy xóa, vũ khí không tung tích.
scrubbed identities, untraceable weapons.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
moon đã được thông báo về danh tánh thật của tôi.
and number one is, no deals.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện này chỉ gây họa cho nước nhà, cho bá tánh.
it's baneful to the empire and the people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giữa muôn trùng bá tánh reo hò... công kênh anh trên vai.
"man and boy stood cheering by" "and home we brought you shoulder-high"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
bộ sưu tập poster của hắn, cái tánh ngoan cố của hắn.
his poster collection, his obstinate ways.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy rút ngân thương ra để tự khai danh tánh...và tránh nhầm lẫn.
identify yourself by showing your spear
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng không chỉ có tiền mặt, trộm danh tánh, làm giả thẻ tín dụng nữa.
not just cash either. identity theft and credit card spoofing are big too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: