来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
có lẽ người khác sẽ tốt hơn tôi.
so somebody better be.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có thể tìm người khác tốt hơn rồi.
then maybe i could have found a real husband!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các người tốt hơn tôi chắc?
are you guys any better?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy tìm người khác.
i may never teach another class. find somebody else.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có thể tìm một người khác làm được việc này tốt hơn tôi.
and you can take any bugs you planted along with you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh là người chồng tốt hơn tôi.
you are a better man than i.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tự mà tìm người khác.
- find yourself another.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh tìm người khác đi!
find someone else.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tốt hơn tôi...
i better, uh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tìm người khác đi, nai tơ.
find someone else, newbie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tốt hơn tôi à?
better than me, hey?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi sẽ tìm người khác.
we'll get someone else. no way, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các người tưởng các người tốt hơn tôi sao?
do you think you're better than me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ sẽ tìm người khác ở hague.
they're looking for someone else from hague!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- rồi sao? kêu ổng tìm người khác.
- tell him to get another man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tốt hơn tôi chờ đợi.
- i thought it would be worse.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cậu xứng đáng có được 1 người khác tốt đẹp hơn, kirk.
- you deserve a lot better, kirk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ông điên ah ! tôi sẽ tìm người khác.
i'll get somebody else.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn ai khác tốt hơn chứ?
what better person?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu em bận thì chị có thể tìm người khác.
i can find someone else if you're busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: