您搜索了: tình huống bối rối và khó xử (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tình huống bối rối và khó xử

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- tình huống khó xử.

英语

bit of a situation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là tình huống khó xử.

英语

that's hard. that's a fuckin' hard situation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một tình huống khó xử nhỉ?

英语

what a fix, eh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

đặt ai đó vào tình huống khó xử

英语

put someone in awkward situation

最后更新: 2019-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tình huống khó xử ở thời hiện đại.

英语

the modern dilemma.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tình huống khó xử ( nan giải) về đạo đức

英语

ethical dilemma

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cười trước tình huống khó xử của tôi à?

英语

laughing at my predicament.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bác đang rơi vào tình huống khó.

英语

well, you can see my predicament.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tình thế khó xử?

英语

dilemma?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang đặt tôi trong một tình huống khó xử đó.

英语

dude, you're kind of putting me in an awkward position there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lạy chúa, tôi ghét phải rơi vào tình huống khó xử này.

英语

god, i hate moral dilemmas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không thể. anh đặt tôi vào tình huống khó xử đó.

英语

i can't, you'll put me in an awkward position.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tình huống đang được xử lí, chắc chắn rồi.

英语

situation's being handled, all right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi hiểu đây là một tính huống khó xử.

英语

- i understand this is a difficult situation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bối rối.

英语

confusing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có kỹ năng xử lý tình huống

英语

quick situation handling skills

最后更新: 2020-09-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tìm thấy chính mình trong một tình huống đạo đức khó xử, kit ạ.

英语

i find myself in a bit of an ethical dilemma, kit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bối rối.

英语

i'm confused.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu bạn rơi vào tình huống khó xử, bạn có thể lẩn tránh tới chỗ an toàn hơn.

英语

if you're stuck in a difficult situation, it's okay to retreat to somewhere safer.! ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất bối rối

英语

i was so embarrased!

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,031,709,689 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認