您搜索了: tình yêu đơn giản nhưng vô cùng lớn lao (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tình yêu đơn giản nhưng vô cùng lớn lao

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đơn giản, nhưng hiệu quả.

英语

simple, yet effective.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

đơn giản, nhưng hiệu quả.

英语

it's simple, but it's effective.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng vô cùng nghiêm chỉnh...

英语

but in all seriousness -

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quá đơn giản, nhưng đúng như thế.

英语

an oversimplification, but yes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có thể đơn giản nhưng không dễ.

英语

simple, maybe, but not easy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mexico lớn lắm, nhưng đối với anh, nó sẽ vô cùng lớn!

英语

mexico is big, but for you, it is going to be very big!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

công việc đơn giản, nhưng cũng rất thú vị đấy.

英语

the job is very simple, but it's really fun. - whoo!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- rất... đơn giản. - nhưng hiệu quả đấy chứ.

英语

you dirty, cheating, sneaky...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

1 câu hỏi đơn giản, nhưng nó đã lay động tôi.

英语

simple question, but one that rocked me to my core.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bữa ăn đơn giản nhưng vẫn phải đầy đủ chất dinh dưỡng nhé

英语

i'm just going to dinner now

最后更新: 2023-04-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện lớn lắm. vô cùng lớn luôn.

英语

it's getting hot, real hot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là động cơ đơn giản, nhưng lại quá đủ với chúng tôi.

英语

it was a simple reason, but it was more than good enough for us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh được chọn để giao cho một nhiệm vụ đơn giản nhưng quan trọng.

英语

you were chosen for one simple but important task.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các vị được giao trách nhiệm vô cùng lớn.

英语

you are faced with a grave responsibility.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vô cùng đơn giản!

英语

very simple!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh thấy đó, dmitry dmitriyevich, tình yêu có thể được giải thích rất đơn giản.

英语

you see, dmitry dmitriyevich, love can be explained very simply.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa bao giờ cảm nhận tình yêu lớn lao hơn thế... khi tôi ôm chồng trong tay.

英语

i have never felt greater love than when i hold my husband in my arms.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là một cách rất đơn giản nhưng hiệu quả để tạo ra các yếu tố môi trường ngôn ngữ mới

英语

that is a very simple yet effective way to create the new language environment factor

最后更新: 2012-01-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

câu trả lời vô cùng đơn giản.

英语

the answer is really very simple.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghe đây, nó vô cùng đơn giản.

英语

look, it's quite simple.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,540,386 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認