来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nguyên vẹn.
all in one piece.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-nguyên vẹn.
pristine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tính nguyên tử
atomicity
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
còn nguyên vẹn.
it's in pretty decent shape.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
màng não nguyên vẹn.
meninges are intact.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vẫn nguyên vẹn chứ?
you in one piece?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tÍnh nguyÊn giÁ nt ccdc
fc tools/supplies description
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
chúng đều nguyên vẹn.
they're all intact.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
món hàng vẫn nguyên vẹn?
package secure?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bộ xương còn nguyên vẹn.
skull was intact.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sir, tên lửa còn nguyên vẹn.
all right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hiện trường vụ án bị mất tính nguyên vẹn.
the crime scene was contaminated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không thể giữ nó nguyên vẹn
cannot keep its treasures.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con đập hầu như còn nguyên vẹn.
the dam is pretty much intact.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, cổ vẫn còn nguyên vẹn.
no, she's gonna be in fine shape.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tốt, các rơ-le đều nguyên vẹn.
rogers: okay, the relays are intact.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ cần đi và trở về nguyên vẹn.
just get there and back in one piece.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có chắc chắn nó vẫn nguyên vẹn?
are you sure the item is intact?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
+ dây đang còn nguyên vẹn trong rulô.
+ wire remains its original state in reel.
最后更新: 2019-06-21
使用频率: 2
质量:
chẳng ai sống sót mà vẫn nguyên vẹn.
no one survives intact.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: