您搜索了: tôi đã bị một người con trai hôn chộm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đã bị một người con trai hôn chộm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

một người con trai.

英语

i know that she's not the woman that you remember, but give her some time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã giết một người.

英语

i killed a man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đã gặp một người.

英语

- i met one of them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã mất một cậu con trai.

英语

i lost a son myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu đã giết người, con trai.

英语

you killed a man , son .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn tôi là một người mẹ mất đi con trai.

英语

i'm a mother who lost her son.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ông có một người con trai?

英语

- you have a son, yes?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ tôi là một người không có con trai.

英语

i'm now a man with no sons.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- một người cha, con trai, con gái...

英语

- father, son, daughter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì tôi mến cậu, fabio. như một người con trai.

英语

because i love you, fabio, like a son.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không. một người con trai với commodius.

英语

a son with commodius.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã bị một viên đạn găm vào người cách tim 2 milimét.

英语

i have a bullet splinter lodged 2 millimeters from my heart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

...đã bị một cây dù , đâm xuyên qua người

英语

himpaled, with an umbrella.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một đứa trẻ con trong thân xác một người con trai

英语

you are more childish than me

最后更新: 2022-02-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi vì mỗi thế hệ đều chỉ có một người con trai,

英语

since there was only one son for every generation,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cha tôi đã bị một vị thần giết chết.

英语

my father was killed by a god.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi đã bị loại.

英语

-l'm out of the program . - ~ change ~

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không một người con trai nào yêu người nhiều hơn con.

英语

no son could have more love for you than i.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con trai tôi đã không còn người thân rồi

英语

my son did not have a family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh giống như người con trai của ông ấy.

英语

no. you're like a son to him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,780,030,891 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認