您搜索了: tôi đã không còn thích bạn nữa rồi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đã không còn thích bạn nữa rồi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không còn thích nữa.

英语

i don't anymore. go ahead, he's all yours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã không còn nghĩ đến bạn nữa rồi

英语

i don't like you anymore

最后更新: 2024-05-03
使用频率: 1
质量:

越南语

vả lại con đã không còn thích hắn nữa rồi

英语

in fact, i am fed up with him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không còn thích ăn thứ đó nữa.

英语

i just really didn't feel like eating it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không còn nữa rồi.

英语

not anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

- không còn nữa rồi

英语

you'll eat them too!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không còn nghi ngờ gì nữa rồi

英语

well, can't argue with that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi không cònbạn nữa.

英语

we're not friends anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy anh không còn thích nhảy nữa?

英语

so you have no interest in dancing at all? nope.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không còn là tướng quân nữa rồi

英语

- don'tcallmesir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta đã không còn thuốc chữa nữa rồi.

英语

i am hopeless

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không còn hy vọng nữa rồi.

英语

there is no more hope.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con trai tôi đã không còn người thân rồi

英语

my son did not have a family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vậy anh không còn thích hắn nữa sao?

英语

-not anymore?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ không còn như xưa nữa rồi.

英语

it's not the same as it was.

最后更新: 2013-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

cha tao đã không còn bị mày nịnh bợ nữa rồi.

英语

my father is past your wheedling.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con không còn ở bắc cực nữa rồi.

英语

you wanna make me happy, don¡¯t you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bác sĩ, không còn hy vọng nữa rồi.

英语

doctor, there is no hope.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có vẻ hắn đã không cứu được nữa rồi

英语

looks like he's too far into it

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô có lẽ nghĩ chúng tôi không cònbạn nữa.

英语

you may think we aren't friends anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,797,596,782 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認