您搜索了: tôi đã quen có bạn bên cạnh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đã quen có bạn bên cạnh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã có bạn

英语

i used to have a boyfriend

最后更新: 2022-06-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã từng có bạn

英语

i used to have them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vui khi có các bạn bên cạnh.

英语

i'm glad you're around, you know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã từng có bạn thân

英语

i used to have a boyfriend

最后更新: 2022-06-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã có bạn trai rồi.

英语

um... i've started seeing somebody.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi đã có bạn gái.

英语

i have a girlfriend now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã quen rồi.

英语

i'm used to it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đã quen rồi.

英语

-l'm used to it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, tôi đã có bạn gái rồi.

英语

no, i got a girlfriend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã có bạn gái ở đó.

英语

we almost had a girl there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã may mắn kể cả khi không có smiley bên cạnh

英语

i got lucky even if i didn't have smiley with me

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã quen ở đây rồi

英语

i'm used to that

最后更新: 2021-06-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã quen việc đó rồi.

英语

i was used to that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã từng có bạn trai cách đây 2 tháng

英语

i've had a boyfriend

最后更新: 2020-07-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuối cùng, vẫn chỉ có bạn vẫn ở bên cạnh tôi

英语

only you're still with me.

最后更新: 2021-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã quen với baja.

英语

we're used to the baja.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không thì tôi đã dọn đến phòng bên cạnh rồi.

英语

otherwise i'd move in next door.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã quen với sự cô đơn rồi

英语

i'm used to loneliness.

最后更新: 2023-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ tôi đã quen với việc đó rồi.

英语

well, i've gotten used to it by now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đúng vậy, nhưng tôi đã quen rồi.

英语

it is, but i got used to it long ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,729,163,596 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認