您搜索了: tôi đã sạc điện thoại xong rồi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đã sạc điện thoại xong rồi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã gọi điện thoại ba lần rồi

英语

i've telephoned three times

最后更新: 2013-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã tắt điện thoại.

英语

i shut down the phones.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã xong rồi!

英语

i'm done!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- sạc điện thoại.

英语

- your phone charger.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã gọi điện thoại cho anh.

英语

i've tried calling you on the phone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã lo xong rồi.

英语

and i took care of that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đã nói xong rồi.

英语

- what are you talking about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ồ, tôi đã dùng điện thoại cả đêm

英语

oh, i was on the phone all night

最后更新: 2012-08-22
使用频率: 1
质量:

越南语

ừ, tôi đã mất điện thoại thưa sếp.

英语

yeah, i lost that, too, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nói điện thoại xong... xong

英语

the phone call...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, tôi đã xong rồi.

英语

no, i'm done now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đã nói xong rồi đấy.

英语

i've already done my duty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã dùng bữa tối xong rồi

英语

when you finish dinner, i will introduce you some typical dishes of my hometown

最后更新: 2022-04-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã cố gọi điện thoại cho anh.

英语

we tried to call you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đã đánh rơi điện thoại của tôi vào nước

英语

i dropped my stupid phone in the sink.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã hack vào 2 cái điện thoại của harper

英语

i bluejacked two of harper's phones.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã bảo họ là tôi xong rồi.

英语

they gave you my address, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao em không sạc điện thoại?

英语

how could you not have charged your phone?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã giải quyết xong rồi

英语

we've worked it out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã nói với ông trên điện thoại rồi, tôi không thể giúp ông được.

英语

i told you on the phone, i can't help you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,775,729,763 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認