您搜索了: tôi đã tốn quá (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đã tốn quá

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã hơi quá...

英语

i was pretty much of a....

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã quá nóng giận

英语

she was in the bed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu tôi đã quá lời.

英语

apologies, if i offered out of turn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã già quá rồi!

英语

i'm too old!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đã nghe quá đủ!

英语

i've heard more than enough!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã làm tình quá đã.

英语

i had a supreme fuck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã quá khờ , vassili.

英语

i've been such a fool, vassili.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đã quá hoảng sợ.

英语

oh, man, you used to be so fierce!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã phóng quá nhanh.

英语

i was driving too fast.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ cô khiêm tốn quá rồi

英语

i'm sure you're too modest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đã tốn quá nhiều thời gian và tiền bạc.

英语

listen, you owe me and i've come to collect.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã tốn 2 năm để săn đuổi zoom.

英语

i spent two years hunting zoom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã tốn mất 1 nửa cuộc đời tôi đấy

英语

wow. i just wasted half my life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khiêm tốn quá đó!

英语

such modesty!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đã cố khiêm tốn mà không được

英语

- i try to stay humble but fail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sẽ ko tốn quá 2 phút.

英语

- yep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi đã tốn nhiều công sức cho nó.

英语

attendant:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ ta đã tốn tiền vô ích.

英语

well, perhaps the whole thing's been a waste of money, anyway.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ ta đã tốn quá nhiều thời gian vào các giả thuyết,

英语

but maybe we've spent too long trying to figure all this out with theory.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bạn ấy chỉ khiêm tốn quá thôi.

英语

- he's just being modest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,747,245 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認