来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang có công chuyện.
i'm on the job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vâng, tôi đang có chuyện.
yeah. i got a problem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang có chút chuyện buồn.
there are a few things which is upsetting me.
最后更新: 2019-03-29
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đang có chuyện!
we're in trouble!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đang có chuyện gì?
what's going on?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang có chút chuyện bây giờ
i'm a little busy right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
division đang có chuyện.
division's in a code black.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đang có chuyện gì vậy?
- what's going on?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
tôi cảm thấy cô ấy đang có chuyện.
- now, yes, now. i think something's happening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đang có chuyện gì à?
- something's going on, isn't it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi... tom. tôi biết đang có chuyện gì.
tom, i know what's going on, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hình như đang có chuyện gì.
looks like there's dirty work afoot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi đang có việc
- i'm right in the middle of this thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh biết đang có chuyện gì.
- i know what's going on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi biết đang có chuyện gì ở đây đi.
tell me what' s going on here, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mơ đi. - tôi muốn biết đang có chuyện gì.
i want to know what's going on here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đang có chuyện gì phải không?
is something going on?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chờ đã, đang có chuyện gì thế?
wait. what's going on?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em muốn biết đang có chuyện gì?
- what happened?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chẳng biết đang có chuyện gì.
you have no idea what's going on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: