您搜索了: tôi đang dẫn mẹ đi tái khám định kỳ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đang dẫn mẹ đi tái khám định kỳ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đang chở mẹ đi khám bệnh

英语

i am driving my mother to a doctor

最后更新: 2019-12-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tái khám định kỳ

英语

最后更新: 2021-05-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đưa con đi tái khám

英语

i rushed him to the doctor

最后更新: 2023-11-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đang dẫn đầu.

英语

we're leading with it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cộng sự của tôi đang dẫn hắn ra xe đấy, nhìn đi.

英语

my partner's walking him to the car as we speak...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang dẫn một nghi phạm về giam giữ.

英语

i was simply taking a suspect into custody.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

come on, tôi đang dẫn một người mù đấy!

英语

hey! come on, i got a blind guy here!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và chị bảo với họ. tôi đang dẫn đầu cuộc điều tra.

英语

and you tell them i'm heading up the investigation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể tôi đang dẫn các bạn vào bẫy, để trộm hết đồ đạc

英语

maybe i'm leading you into a trap so i can steal all your squirrels.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang dẫn đường một ông đấm bóp mù gánh rau cải cho tôi.

英语

i guide a blind bone-setter who curries my vegetable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đang bị theo đuổi bởi hai thuyền cướp biển và có thể là có cả thuyền mẹ đi theo.

英语

we are being approached by two pirate skiffs with a possible mothership following.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bernadette, mẹ muốn nhắc con rằng, con đã hứa dẫn mẹ đi mua váy vào ngày mai đấy!

英语

mrs. wolowitz: bernadette, i want to remind you, you promised to take me dress shopping tomorrow!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"chúng tôi không sợ, chúng tôi đang dẫn đầu league lúc này và chúng tôi cảm thấy hạnh phúc với điều đó.

英语

"we are not afraid, we are top of the league now, we are happy with this.

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

“tôi nghĩ chúng tôi có cơ hội để tạo nên một sự khác biệt vào thứ bảy này, chúng tôi đang dẫn đầu và có cơ hội để gia tăng khoảng cách từ năm điểm lên thành tám điểm, điều đó thật tuyệt vời và chúng tôi phải hướng tới điều đó," wenger nói.

英语

"i think we have an opportunity to make a difference on saturday, we play first and have an opportunity to go from five to eight and that's fantastic, we have to look at it like that," said wenger.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,784,411,062 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認