您搜索了: tôi đang rảnh (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đang rảnh

英语

today i have been off school

最后更新: 2020-02-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang rảnh.

英语

- i'm free.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang rảnh rỗi

英语

send nude foto

最后更新: 2022-03-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đang rảnh

英语

i'm free

最后更新: 2018-12-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang...

英语

i've been...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ban

英语

cong việc của bạn có tốt không

最后更新: 2020-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang vội.

英语

i'm in a hurry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang cố!

英语

i'm trying!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang cố.

英语

- hey... trying.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang bận!

英语

- not now, i'm busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- dĩ nhiên, tôi đang rảnh.

英语

- sure, i'm free this period.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đoán lúc này ông đang rảnh.

英语

i thought you were on the inactive roster.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang online

英语

i'm online

最后更新: 2022-01-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em thì đang rảnh.

英语

well, i'm not working.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không nghĩ anh ta đang rảnh rang đâu.

英语

i don't think he's available for the job. - i hope he didn't suffer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cameron hiện giờ đang rảnh.

英语

cameron's available now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối nay họ đang rảnh. tốt.

英语

they are free tonight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm ăn ế ẩm quá và bây giờ chúng tôi đang rảnh.

英语

we don't have jobs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sống không quá xa và đang rảnh.

英语

he does not live far away and is available.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rõ ràng là buổi tối cô ấy đang rảnh.

英语

clearly, she doesn't have a date for the night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,776,739,424 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認