来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chơi game
i have breakfast
最后更新: 2023-07-29
使用频率: 1
质量:
tôi bận
i'm busy
最后更新: 2020-02-26
使用频率: 3
质量:
tôi bận...
i've got things to do.
最后更新: 2024-02-15
使用频率: 1
质量:
- tôi bận.
busy.
最后更新: 2024-02-15
使用频率: 1
质量:
tôi bận rồi
i'm busy
最后更新: 2024-02-15
使用频率: 3
质量:
tôi bận lắm.
i'm busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chơi game điện thoại giỏi
i'm not very good at gaming
最后更新: 2022-07-17
使用频率: 1
质量:
参考:
- À, tôi bận.
-i've been busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi bận
may be, i am busy today
最后更新: 2024-02-15
使用频率: 5
质量:
参考:
xin lỗi, tôi bận
sorry, i'm busy
最后更新: 2013-01-08
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi bận.
no. i'm busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vâng, tôi bận quá.
yeah, i've been busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chơi game vui vẻ nhé
play fun games
最后更新: 2023-01-28
使用频率: 1
质量:
参考:
ai đó đang chơi game.
somebody's playing games.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi, tôi bận rồi.
i'm a little busy at the moment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu bạn,tôi bận lắm!
boy, i got a lot of work to do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có chơi game không
bạn có chơi game ko
最后更新: 2022-08-08
使用频率: 1
质量:
参考:
chán quá, chơi game không
there was nothing like it every day, but, my friend told me in class that there was someone who liked me.
最后更新: 2023-02-20
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn còn chơi game không ?
do you still play games?
最后更新: 2022-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi bận nhiều việc lắm.
i have a lot of plans. - well, i...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: