来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi bị thương ở chân
i hurt my leg
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
tôi bị thương ở chân.
i've injured my leg.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bị thương ở chân
shot in the leg.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi bị chấn thương. ow!
i've been traumatized.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi bị thương ở tay rồi.
i hurted my arm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó bị thương ở bụng và chân
he was shot in the stomach and on his leg
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi bị chấn thương tâm lý nặng.
i am psychologically disturbed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bị chấn thương à?
some kind of injury?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chỉ là ... anh bị thương ở chân thôi.
it just kind of... it was my foot more than anything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chú bị chấn thương mà!
i got injured, man!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi chấn thương lưng rồi.
i've hurt my back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô đã bị chấn thương nhẹ.
- you have received a mild concussion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
À, hắn đang bị chấn thương.
well, he's playing with an injury.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi bị trượt chân và bị trấn thương ở lưng.
i slipped and hurt my back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- venafro bị chấn thương à?
- is venafro hurt?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chấn thương đầu.
a head wound.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- con bé bị chấn thương tâm lý.
kid's traumatised.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có lẽ mình bị chấn thương tâm lý.
maybe i've had a concussion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy bình tĩnh ông không bị chấn thương
please remain calm. you have sustained zero injuries.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô ấy bị chấn thương đầu khá nặng.
- she has serious head trauma.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: