来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi có duyên với nghề này
i have a predilection for this profession
最后更新: 2023-06-13
使用频率: 1
质量:
có duyên
charming but no fate
最后更新: 2016-12-09
使用频率: 1
质量:
参考:
có duyên quá!
charming!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai có duyên với ngươi chứ?
who says you are fated?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có duyên biet nhau
not predestined fate
最后更新: 2013-07-07
使用频率: 1
质量:
参考:
có duyên sẽ gặp lại
the destined person will see you again.
最后更新: 2023-10-12
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta có duyên.
we are predestined.
最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- tại hạ thật là có duyên với đại sư.
it's destiny that let us to be acquainted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
là có duyên không phận
bonny airspace
最后更新: 2021-09-15
使用频率: 1
质量:
参考:
có lẽ chúng ta không có duyên với nhau
maybe we are not destined to meet
最后更新: 2021-05-26
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi lại đùa vô duyên nhỉ?
am i on the wrong track, here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có duyên nhưng không nợ
destined to be indebted
最后更新: 2024-06-02
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không nghĩ rằng cô và tôi có duyên gặp lại.
i don't think you and i are destined to meet again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng làm duyên làm dáng với tôi nữa
stop using your charms on me
最后更新: 2012-02-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tao với mày cũng rất có duyên đấy.
i had a feeling about you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi có thể n ...
- if i may...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu tôi có khinh duyên cớ của tôi trai tớ gái tôi, lúc chúng nó tranh luận với tôi,
if i did despise the cause of my manservant or of my maidservant, when they contended with me;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tuần duyên, bọn tôi đến đó.
coast guard, we're going in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu có chuyện gì xảy ra với anh... em sẽ từ bỏ nghề y.
if anything happens to you,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi y tá có tay nghề họ sẽ nhận ngay.
any trained nurses they'll take at once.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: